Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ bệ
- (thông tục) Topple
=Tên độc tài đã bị hạ bệ+The dictator was toppled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ bệ
- to topple; to knock sb off his pedestal|= tên độc tài đã bị hạ bệ the dictator was toppled
* Từ tham khảo/words other:
-
bói lửa
-
bôi mặt
-
bôi màu lem nhem
-
bôi mỡ
-
bới móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ bệ
* Từ tham khảo/words other:
- bói lửa
- bôi mặt
- bôi màu lem nhem
- bôi mỡ
- bới móc