Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gương đức hạnh
- paragon of virtue, pattern of virtue
* Từ tham khảo/words other:
-
ngang cơ
-
ngang dạ
-
ngẩng đầu
-
ngẩng đầu lên
-
ngảng đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gương đức hạnh
* Từ tham khảo/words other:
- ngang cơ
- ngang dạ
- ngẩng đầu
- ngẩng đầu lên
- ngảng đi