Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gượm nước cờ
- stop move (a chess term)
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ cấp trời lạnh
-
phụ chánh
-
phụ chấp
-
phủ chính
-
phụ chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gượm nước cờ
* Từ tham khảo/words other:
- phụ cấp trời lạnh
- phụ chánh
- phụ chấp
- phủ chính
- phụ chính