Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gửi của
- entrust one's money or goods to the take care of another (for safekeeping)
* Từ tham khảo/words other:
-
ruột gà
-
ruột gà đun nước
-
ruột gan
-
ruột già
-
ruột giật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gửi của
* Từ tham khảo/words other:
- ruột gà
- ruột gà đun nước
- ruột gan
- ruột già
- ruột giật