Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gon
- Sedge
=Chiếu gon+Sedge mat
-Heap up
=Gon đống thóc vào một góc sân+To heap up paddy in a corner of the yard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gon
- sedge|= chiếu gon sedge mat|- heap up|= gon đống thóc vào một góc sân to heap up paddy in a corner of the yard
* Từ tham khảo/words other:
-
bọc bì
-
bốc bia
-
bốc cháy
-
bốc cháy thành ngọn
-
bọc chung quanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gon
* Từ tham khảo/words other:
- bọc bì
- bốc bia
- bốc cháy
- bốc cháy thành ngọn
- bọc chung quanh