Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gôm xịt
* dtừ|- lacquer
* Từ tham khảo/words other:
-
nàng dâu
-
nặng đầu
-
nẫng đi
-
năng đi lại giao du
-
nâng đỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gôm xịt
* Từ tham khảo/words other:
- nàng dâu
- nặng đầu
- nẫng đi
- năng đi lại giao du
- nâng đỡ