Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gớm chửa
- how awful! how dreadful!|= gớm chửa, mái bằng tí tuởi mà đã hút thuốc how awful to start smoking at such a young age!
* Từ tham khảo/words other:
-
loài cáo tai to
-
loại cau dừa
-
loại cây ăn củ
-
loại cây bầu bí
-
loại cha bố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gớm chửa
* Từ tham khảo/words other:
- loài cáo tai to
- loại cau dừa
- loại cây ăn củ
- loại cây bầu bí
- loại cha bố