Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gói gọn
* ngđtừ|- encapsulate
* Từ tham khảo/words other:
-
khẽ nhún đầu gối cúi chào
-
khê nợ
-
khe núi
-
khe nứt
-
khe nứt ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gói gọn
* Từ tham khảo/words other:
- khẽ nhún đầu gối cúi chào
- khê nợ
- khe núi
- khe nứt
- khe nứt ngang