Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỗ hồng sắc
- rose-wood
* Từ tham khảo/words other:
-
lặc lè
-
lắc lê bugi
-
lắc lê có lỗ hai đầu
-
lắc lê có lỗ vặn ốc
-
lắc lê đầu kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỗ hồng sắc
* Từ tham khảo/words other:
- lặc lè
- lắc lê bugi
- lắc lê có lỗ hai đầu
- lắc lê có lỗ vặn ốc
- lắc lê đầu kín