Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giúp đỡ một tay
* thngữ|- to bear (give, lend) a hand to someone
* Từ tham khảo/words other:
-
được tín nhiệm
-
dược tính
-
được tổ chức hợp lý
-
được trả lương
-
được trả lương hậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giúp đỡ một tay
* Từ tham khảo/words other:
- được tín nhiệm
- dược tính
- được tổ chức hợp lý
- được trả lương
- được trả lương hậu