Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giúp đỡ
- xem giúp|= phải giúp đỡ người già và người tàn tật one must help the old and the disabled|= sự giúp đỡ về kinh tế economic aid/assistance
* Từ tham khảo/words other:
-
không nồng nàn
-
không nồng nhiệt
-
không nộp vào kho
-
không nữa
-
không nung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giúp đỡ
* Từ tham khảo/words other:
- không nồng nàn
- không nồng nhiệt
- không nộp vào kho
- không nữa
- không nung