viếng thăm |
- to visit|= viếng thăm các mẹ việt nam anh hùng to pay a visit to the heroic vietnamese mothers; to visit the heroic vietnamese mothers|= được ai đến viếng thăm to have a visit from somebody|- to visit|= viếng thăm các mẹ việt nam anh hùng to pay a visit to the heroic vietnamese mothers; to visit the heroic vietnamese mothers|= được ai đến viếng thăm to have a visit from somebody|- official visit|= tổng thống pháp jacques chirac sẽ viếng thăm chính thức việt nam trong hai ngày nhân hội nghị thượng đỉnh các nước nói tiếng pháp tại hà nội french president jacques chirac will pay a two-day official visit to vietnam on the occasion of the francophone summit to be held in hanoi|= tiếp một đoàn đại biểu nước ngoài đang viếng thăm chính thức việt nam to receive a foreign delegation on an official visit to vietnam |
* Từ tham khảo/words other:
- cổ chai
- cố chài được ai lấy mình làm vợ
- có chấm
- có chấm đen trắng
- có chạm khắc trên mặt