Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giường thờ
- altar|= bày biện hoa quả lên giường thờ to dispose flowers and fruits on the alltar
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc biểu diễn
-
cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề
-
cuộc biểu diễn điệu nhảy từng thôi
-
cuộc biểu diễn độc tấu
-
cuộc biểu diễn luộm thuộm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giường thờ
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc biểu diễn
- cuộc biểu diễn của vũ nữ nhà nghề
- cuộc biểu diễn điệu nhảy từng thôi
- cuộc biểu diễn độc tấu
- cuộc biểu diễn luộm thuộm