Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giương ra
* ngđtừ|- unfurl|* nđtừ|- unfurl
* Từ tham khảo/words other:
-
trọ lại
-
trở lại
-
trở lại bằng xe
-
trở lại bến cảng
-
trở lại bình thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giương ra
* Từ tham khảo/words other:
- trọ lại
- trở lại
- trở lại bằng xe
- trở lại bến cảng
- trở lại bình thường