Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giũa to
* dtừ|- rasper
* Từ tham khảo/words other:
-
sốt đậu lào
-
sốt đến bốn mươi độ
-
sốt dẻo
-
sốt định kỳ
-
sốt do ăn uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giũa to
* Từ tham khảo/words other:
- sốt đậu lào
- sốt đến bốn mươi độ
- sốt dẻo
- sốt định kỳ
- sốt do ăn uống