giữa đường | - (ngay giữa đường) right in the middle of a road/street; in the very middle of a road/street|= gã say cứ múa may quay cuồng ngay giữa đường, bất chấp xe cộ trong giờ cao điểm the drunkard kept gesticulating in the very middle of the street, regardless of the rush-hour traffic|- xem nửa đường |
* Từ tham khảo/words other:
- bận rộn
- bận rộn hoạt động
- bận rộn lăng xăng
- bận rộn với
- bàn rộng