Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ vững tinh thần
* ngđtừ|- uphold, buoy|* thngữ|- to keep a good heart; to keep up heart , to keep up
* Từ tham khảo/words other:
-
thăm dò trọng lực
-
thăm dò vị trí
-
thăm dò ý kiến
-
thăm dò ý kiến của
-
thẩm đoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ vững tinh thần
* Từ tham khảo/words other:
- thăm dò trọng lực
- thăm dò vị trí
- thăm dò ý kiến
- thăm dò ý kiến của
- thẩm đoán