Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ máy không cắt
* thngữ|- to hold on
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nổ
-
chất nổ đẩy
-
chất nổ đẩy đạn
-
chất nổ liđit
-
chất nổ nitroglyxerin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ máy không cắt
* Từ tham khảo/words other:
- chất nổ
- chất nổ đẩy
- chất nổ đẩy đạn
- chất nổ liđit
- chất nổ nitroglyxerin