Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ lễ phép
* thngữ|- to keep a civil tongue in one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
kim tự tháp
-
kim tước
-
kim tương học
-
kim tuyến
-
kim văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ lễ phép
* Từ tham khảo/words other:
- kim tự tháp
- kim tước
- kim tương học
- kim tuyến
- kim văn