Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ lễ độ
* thngữ|- to keep a civil tongue in one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
cán cắm bút chì
-
cán cân
-
cận cảnh
-
cận cảnh một người
-
cẩn cáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ lễ độ
* Từ tham khảo/words other:
- cán cắm bút chì
- cán cân
- cận cảnh
- cận cảnh một người
- cẩn cáo