Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ giá
- to keep prices stable
* Từ tham khảo/words other:
-
hung năng
-
hửng nắng
-
hùng nghị
-
hưng nghiệp
-
hung ngược
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ giá
* Từ tham khảo/words other:
- hung năng
- hửng nắng
- hùng nghị
- hưng nghiệp
- hung ngược