Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ đúng
* thngữ|- to stand on
* Từ tham khảo/words other:
-
người lai giống
-
người lái khí cầu
-
người lái mảng
-
người lái máy bay
-
người lái máy bay chỉ điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ đúng
* Từ tham khảo/words other:
- người lai giống
- người lái khí cầu
- người lái mảng
- người lái máy bay
- người lái máy bay chỉ điểm