Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọt lệ
- teardrop
* Từ tham khảo/words other:
-
thời kỳ vô cùng bi đát
-
thời kỳ xa xưa mông muội
-
thời kỳ xấu nhất
-
thối lại
-
thói làm bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọt lệ
* Từ tham khảo/words other:
- thời kỳ vô cùng bi đát
- thời kỳ xa xưa mông muội
- thời kỳ xấu nhất
- thối lại
- thói làm bộ