Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giông tố
- rainstorm, thunderstorm, tempest|= nữa khi giông tố phũ phàng (truyện kiều) i fear that, if and when a storm breaks out
* Từ tham khảo/words other:
-
người thống dâm
-
người thông hiểu quy tắc giáo hội
-
người thống kê
-
người thông luật pháp
-
người thông minh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giông tố
* Từ tham khảo/words other:
- người thống dâm
- người thông hiểu quy tắc giáo hội
- người thống kê
- người thông luật pháp
- người thông minh