Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giống lúa quý
- high-quality rice variety
* Từ tham khảo/words other:
-
thượng pháp viện
-
thưởng phạt
-
thưởng phạt công minh
-
thương phiếu
-
thương phiếu nước ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giống lúa quý
* Từ tham khảo/words other:
- thượng pháp viện
- thưởng phạt
- thưởng phạt công minh
- thương phiếu
- thương phiếu nước ngoài