Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giong đèn
- leave the lamp burning, light the lamp
* Từ tham khảo/words other:
-
phụ ước
-
phù vân
-
phụ vận
-
phụ vào
-
phủ việt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giong đèn
* Từ tham khảo/words other:
- phụ ước
- phù vân
- phụ vận
- phụ vào
- phủ việt