giới trẻ | - young folk(s); young people; youth; the young|= giới trẻ ngày nay không có tương lai lắm young people today don't have much of a future|= vì sao ông ta được lòng giới trẻ? why is he popular with young people?; why does he enjoy the popularity of young people? |
* Từ tham khảo/words other:
- biên bản
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên bản giám định
- biên bản lời biện hộ