Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới sân khấu
- the theatre; theatrical circles
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu mấu
-
đầu mấu cành cây gãy
-
đầu mấu thò ra
-
đầu mẩu thuốc lá
-
đầu mẩu xì gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới sân khấu
* Từ tham khảo/words other:
- đầu mấu
- đầu mấu cành cây gãy
- đầu mấu thò ra
- đầu mẩu thuốc lá
- đầu mẩu xì gà