Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giới chính trị
- the world of politics; political circles
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếp thân ngữ
-
tiếp thêm
-
tiếp theo
-
tiếp theo bức thư của ông
-
tiếp theo đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giới chính trị
* Từ tham khảo/words other:
- tiếp thân ngữ
- tiếp thêm
- tiếp theo
- tiếp theo bức thư của ông
- tiếp theo đó