Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giỏi ăn nói
- adept with words
* Từ tham khảo/words other:
-
chí đức
-
chi dùng
-
chi dụng
-
chỉ đúng bề ngoài
-
chỉ dùng cho bản thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giỏi ăn nói
* Từ tham khảo/words other:
- chí đức
- chi dùng
- chi dụng
- chỉ đúng bề ngoài
- chỉ dùng cho bản thân