Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ nào việc nấy
- there's a right time for everything; everything in its own time; first things first
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo khép kín
-
quỹ đạo không gian
-
quỹ đạo lệch tâm
-
quỹ đạo nghiêng
-
quỹ đạo ngoài cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ nào việc nấy
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo khép kín
- quỹ đạo không gian
- quỹ đạo lệch tâm
- quỹ đạo nghiêng
- quỹ đạo ngoài cùng