Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giở mình
- như trở mình
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giở mình
- như trở mình
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ truyền động
-
bỏ tù
-
bộ tứ
-
bộ tư bản nhạc cho bộ tư
-
bộ tư đàn dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giở mình
* Từ tham khảo/words other:
- bộ truyền động
- bỏ tù
- bộ tứ
- bộ tư bản nhạc cho bộ tư
- bộ tư đàn dây