Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió mát
- fresh breeze|- (nói chung) fresh air|= gió mát trăng thanh fresh air and bright moon
* Từ tham khảo/words other:
-
giấp giới
-
giáp giới với
-
giập giờn
-
giấp giong
-
giáp hạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió mát
* Từ tham khảo/words other:
- giấp giới
- giáp giới với
- giập giờn
- giấp giong
- giáp hạt