Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ học
- school hours; school time|= không được ăn kẹo trong giờ học candy must not be consumed during school hours/in school time
* Từ tham khảo/words other:
-
hứng lấy việc
-
hung lễ
-
hửng lên
-
hứng lên phía đuôi
-
hung liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ học
* Từ tham khảo/words other:
- hứng lấy việc
- hung lễ
- hửng lên
- hứng lên phía đuôi
- hung liệt