Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ gmt
- greenwich mean time
* Từ tham khảo/words other:
-
để chớm hỏng
-
để chớm thối
-
để chồng
-
đê chống lụt
-
để chữa chứng giãn tĩnh mạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ gmt
* Từ tham khảo/words other:
- để chớm hỏng
- để chớm thối
- để chồng
- đê chống lụt
- để chữa chứng giãn tĩnh mạch