Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ giải lao buổi trưa
* dtừ|- nooning
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban quốc gia về cứu hộ trên không và trên biển
-
uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
-
uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
-
uỷ ban quốc gia xoá nạn mù chữ
-
ủy ban tài chính chính phủ anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ giải lao buổi trưa
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban quốc gia về cứu hộ trên không và trên biển
- uỷ ban quốc gia về nước sạch và môi trường
- uỷ ban quốc gia vì sự tiến bộ của phụ nữ
- uỷ ban quốc gia xoá nạn mù chữ
- ủy ban tài chính chính phủ anh