Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giờ đi
- departure time
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ chức
-
người giữ chức phó
-
người giữ chức vụ danh nghĩa
-
người giũ cỏ
-
người giữ cửa thông hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giờ đi
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ chức
- người giữ chức phó
- người giữ chức vụ danh nghĩa
- người giũ cỏ
- người giữ cửa thông hơi