Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió biển
- sea-breeze|- (nói chung) sea air|= các cháu cứ đi ngủ đi! chú muốn nán lại trên boong thưởng thức gió biển thêm một tí nữa! go to bed, boys! i want to stay on deck for a while and enjoy the sea-breeze!
* Từ tham khảo/words other:
-
kính nể
-
kinh ngạc
-
kình ngạc
-
kính ngắm
-
kình nghê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió biển
* Từ tham khảo/words other:
- kính nể
- kinh ngạc
- kình ngạc
- kính ngắm
- kình nghê