Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giết thời giờ
- to while away the time; to kill time|= giết thời giờ bằng cách đọc báo to kill time by reading newspapers
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu sư tử
-
đấu sức
-
đấu súng
-
dâu ta
-
dầu ta
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giết thời giờ
* Từ tham khảo/words other:
- đầu sư tử
- đấu sức
- đấu súng
- dâu ta
- dầu ta