Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giết hại nhiều
* dtừ|- decimation|* ngđtừ|- decimate
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu dụng
-
hiểu được
-
hiểu được hoàn toàn
-
hiểu được thực chất của vấn đề gì
-
hiếu dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giết hại nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu dụng
- hiểu được
- hiểu được hoàn toàn
- hiểu được thực chất của vấn đề gì
- hiếu dưỡng