Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giếng tháo nước
- well drain, drainage well
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh gãy sống lưng ai
-
đánh ghen
-
đanh ghim
-
đánh gi
-
đánh gỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giếng tháo nước
* Từ tham khảo/words other:
- đánh gãy sống lưng ai
- đánh ghen
- đanh ghim
- đánh gi
- đánh gỉ