Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy phép tạm
- temporary licence
* Từ tham khảo/words other:
-
nốc một hơi
-
nọc nọc
-
nọc ra mà đánh
-
nọc rắn
-
nốc rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy phép tạm
* Từ tham khảo/words other:
- nốc một hơi
- nọc nọc
- nọc ra mà đánh
- nọc rắn
- nốc rượu