Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giẫy nảy
- start up, jump
* Từ tham khảo/words other:
-
không chia hết
-
không chìa ra được
-
không chia rẽ
-
không chia sẻ với
-
không chia thành nhịp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giẫy nảy
* Từ tham khảo/words other:
- không chia hết
- không chìa ra được
- không chia rẽ
- không chia sẻ với
- không chia thành nhịp