Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy kiểm dịch
- bill of health; certificate of quarantine
* Từ tham khảo/words other:
-
tru tréo
-
tru tréo lên
-
trụ trì
-
trù trừ
-
trừ trường hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy kiểm dịch
* Từ tham khảo/words other:
- tru tréo
- tru tréo lên
- trụ trì
- trù trừ
- trừ trường hợp