Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy chứng nhận đặc quyền
* dtừ|- letters patent
* Từ tham khảo/words other:
-
liều lượng
-
liều lượng học
-
liều lượng không đủ
-
liều mạng
-
liều mạng một cách vô ích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy chứng nhận đặc quyền
* Từ tham khảo/words other:
- liều lượng
- liều lượng học
- liều lượng không đủ
- liều mạng
- liều mạng một cách vô ích