Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy ca rô
- squared paper; graph paper
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy dao mổ trâu cắt tiết gà
-
lấy đắt
-
lấy đầu
-
lấy dấu điềm chỉ
-
lấy dấu lăn ngón tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy ca rô
* Từ tham khảo/words other:
- lấy dao mổ trâu cắt tiết gà
- lấy đắt
- lấy đầu
- lấy dấu điềm chỉ
- lấy dấu lăn ngón tay