Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy bút
- paper and pen; writing materials
* Từ tham khảo/words other:
-
pha chế
-
pha chế và cho
-
pha cho ngọt
-
phà chở xe lửa
-
phà chuyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy bút
* Từ tham khảo/words other:
- pha chế
- pha chế và cho
- pha cho ngọt
- phà chở xe lửa
- phà chuyên