Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàu trí tưởng tượng
- having a fertile/vivid imagination; brimful of imagination; imaginative
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền cần thiết
-
tiên cảnh
-
tiên cáo
-
tiền cấp
-
tiền cấp dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàu trí tưởng tượng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền cần thiết
- tiên cảnh
- tiên cáo
- tiền cấp
- tiền cấp dưỡng