Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật tiền
- to snatch money from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
đơn chiếc
-
đồn chiến đấu
-
đòn choáng váng
-
đòn chống
-
dọn chướng ngại vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật tiền
* Từ tham khảo/words other:
- đơn chiếc
- đồn chiến đấu
- đòn choáng váng
- đòn chống
- dọn chướng ngại vật