Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giật thót mình
- to jump out of one's skin
* Từ tham khảo/words other:
-
giống phân
-
giống phó mát
-
giống phôi
-
giống phong cách ý
-
giống phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giật thót mình
* Từ tham khảo/words other:
- giống phân
- giống phó mát
- giống phôi
- giống phong cách ý
- giống phụ